Có 2 kết quả:
束手就斃 shù shǒu jiù bì ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ • 束手就毙 shù shǒu jiù bì ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
shù shǒu jiù bì ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hands tied and expecting the worst
Bình luận 0
shù shǒu jiù bì ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hands tied and expecting the worst
Bình luận 0